SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP
Trường : Đỗ Công Tường Đồng Tháp
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 30/09/2020


BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết
Võ Thanh Tâm Toán 12C5(2), 2
Trần Nhựt Hoàng Phong Toán 12A1(2), 11A2(2), 11C3(2), 10C4(2), 8
Võ Tấn Huy Toán 12C4(2), 11A1(2), 11C5(2), 6
Lê Thị Kiều Thu Toán 12A3(2), 10A2(2), 10A5(2), 10C5(2), 8
Huỳnh Thanh Phương Toán 12C1(2), 11A5(2), 11C1(2), 6
Nguyễn Thị Ngọc Cẩm Toán 12C2(2), 11A4(2), 10C1(2), 6
Nguyễn Thị Bình Minh Toán 12C3(2), 11A3(2), 11C4(2), 6
Nguyễn Hữu Nhân Ai Toán 11C2(2), 2
Lê Thanh Hải Toán 12A2(2), 10A1(2), 10C3(2), 6
Bùi Thanh Tuấn Toán 12A4(2), 10A3(2), 10A4(2), 10C2(2), 8
Trần Hưng Thới Vật lý 12A2(2), 12C1(2), 11A1(0), 4
Nguyễn Thị Giang Châu Vật lý 12A1(2), 12C2(2), 10A1(0), 4
Mai Ngọc Loan Vật lý 12A3(2), 11C1(0), 2
Nguyễn Minh Xuân Vật lý 12A4(2), 11A2(0), 11C2(0), 2
Lê Tấn Hải Công nghệ 11A5(1), 11C3(1), 11C4(0), 10A3(0), 10A4(0), 2
Phan Thị Mỹ Huệ Sinh vật 12A3(2), 12A4(2), 11A3(0), 11C3(0), 4
Phan Thị Mỹ Huệ GDĐP-Sinh 10A5(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 10C4(1), 10C5(1), 6
Đào Thanh Cường Sinh vật 12C5(2), 10A4(0), 2
Đinh Công Trấn Hóa học 12A1(2), 12A3(2), 12C3(2), 10A4(1), 7
Nguyễn Thị Kim Xuyến Hóa học 12A4(2), 12C4(2), 11A1(1), 11A2(1), 6
Trần Thị Kiều Oanh Hóa học 11C5(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 4
Trần Thị Cẩm Hồng Hóa học 12A2(2), 11A3(0), 11A4(0), 11C4(0), 2
Nguyễn Thanh Sơn Tin học 12A1(2), 12C4(2), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 4
Dương T H Ngọc Khích Tin học 12A2(2), 12C5(2), 11A1(0), 11A2(0), 11C3(0), 4
Nguyễn Hoàng Yến Văn học 12A2(0), 12A3(0), 11A2(1), 11C1(2), 3
Huỳnh Thị Diễm Văn học 12C5(0), 11A3(2), 11C2(2), 11C3(2), 6
Nguyễn Thị Thanh Thúy(V) Văn học 12C1(0), 12C3(0), 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 6
Trương Thị Bé Chín Văn học 12A4(0), 12C4(0), 10C1(2), 10C5(2), 4
Lê Thị Hằng Văn học 12A1(0), 10A3(2), 10A4(2), 4
Nguyễn Thị Quyên Hồng Văn học 12C2(0), 10A1(2), 10C2(2), 10C3(2), 6
Nguyễn Thị Quyên Hồng GDĐP-Văn 11A4(2), 11A5(2), 11C1(1), 5
Đặng Thị Hương Sen Văn học 11C4(2), 11C5(2), 10A2(2), 10A5(2), 10C4(2), 10
Nguyễn Kim Tuyến Địa lý 12C2(2), 12C3(2), 12C5(2), 11A1(0), 11A2(0), 11C1(0), 11C2(0), 11C5(0), 6
Nguyễn Thị Hồng Dung Địa lý 12A1(2), 12A2(2), 12C1(2), 12C4(2), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 8
Trần Thị Mai Trâm Tiếng Anh 12A1(0), 12C3(0), 10A4(2), 10C1(2), 4
Trần Thị Mai Trinh Tiếng Anh 11A4(0), 11A5(0), 11C3(0), 10A3(2), 10A5(2), 4
Lê Thị Thanh Thiên Tiếng Anh 12C4(0), 10A2(2), 10C3(2), 4
Nguyễn Thúy Hằng(AV) Tiếng Anh 12A4(0), 10C2(2), 10C4(2), 10C5(2), 6
Nguyễn Ngọc Phương Hồng Tiếng Anh 12C1(0), 12C5(0), 10A1(2), 2
Nguyễn Tri Phương Thể Dục 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 12C4(2), 12C5(2), 10
Nguyễn Tri Phương GDQP 10A1(2), 10A2(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10C4(2), 10C5(2), 14
Nguyễn Trường Sanh Thể Dục 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11C4(2), 11C5(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10C4(2), 10C5(2), 20
Nguyễn Bảo Quốc Thể Dục 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 18
Trần Hồng Nhân Thể Dục 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 10
Trần Hồng Nhân GDQP 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11C4(2), 11C5(2), 20
Phạm Trường Hải GDQP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12C4(1), 12C5(1), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 15

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.2511017 - Website: www.vnschool.net