SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP
Trường : Đỗ Công Tường Đồng Tháp
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/12/2020
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12C1 | 12C2 | 12C3 | 12C4 | 12C5 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11C1 | 11C2 | 11C3 | 11C4 | 11C5 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10C1 | 10C2 | 10C3 | 10C4 | 10C5 |
T.2 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | Văn-Hằng | Hóa-Hồng(H) | Lý-Loan | Lý-Xuân | Toán-Phương(T) | Toán-Cẩm | Toán-Minh | Văn-Chín | Sử-Loan (Su) | Lý-Thới | Hóa-Xuyến | Sinh-Huệ | Văn-Thúy(V) | Sinh-Việt | Văn-Yến | GDKT-Liêm | GDKT-Ngân | CN-Hải(CN) | Tanh-Vân | Sử-Thiện | Hóa-Oanh | Toán-Tuấn | Tanh-Trâm | Tin-Sơn | Địa-Dung | CN-Hiếu | Toán-Hải(T) | Toán-Phong | GDKT-Nga | |
3 | Văn-Hằng | Lý-Thới | GDD9-Trâm | Toán-Tuấn | Toán-Phương(T) | Sử-Loan (Su) | Toán-Minh | Địa-Dung | Địa-Tuyến | Văn-Thúy(V) | Hóa-Xuyến | Tanh-Vân | Hóa-Hồng(H) | Lý-Thúy | HDTN-Trinh | GDKT-Liêm | HDTN-Xuân | CN-Hải(CN) | Toán-Huy | Sử-Thiện | CN-Sinh | Hóa-Oanh | Tin-Sơn | HDTN-Hương | CN-Hiếu | HDTN-Cường | Toán-Hải(T) | Toán-Phong | Văn-Chín | |
4 | GDD9-Trâm | Văn-Yến | HDTN-Loan | Hóa-Xuyến | Văn-Thúy(V) | CN-Hiếu | Địa-Tuyến | HDTN-Vân | Sinh-Cường | Lý-Thới | Toán-Phong | HDTN-Thường | Toán-Cẩm | Lý-Thúy | Toán-Phương(T) | HDTN-Xuân | Sinh-Huệ | GDKT-Ngân | Toán-Huy | Toán-Hải(T) | Tin-Sơn | Lý-Hương | Toán-Tuấn | Văn-Hằng | Sử-Loan (Su) | Địa-Dung | GDKT-Nga | Sử-Thiện | Văn-Chín | |
5 | Tanh-Trâm | Văn-Yến | Lý-Loan | Văn-Chín | Văn-Thúy(V) | Địa-Tuyến | CN-Hiếu | GDKT-Liêm | Sinh-Cường | Toán-Huy | Tanh-Vân | HDTN-Thường | Toán-Cẩm | Tanh-Trinh | Toán-Phương(T) | HDTN-Xuân | Toán-Phong | Toán-Minh | GDKT-Ngân | Toán-Hải(T) | Lý-Thúy | Tin-Sơn | Toán-Tuấn | CN-Hải(CN) | HDTN-Việt | Sử-Thiện | GDKT-Nga | |||
T.3 | 1 | Lý-Châu(L) | Hóa-Hồng(H) | Tanh-Chúc | Sử-Thiện | HDTN-Loan | Địa-Tuyến | CN-Hiếu | Toán-Huy | GDD9-Hằng(AV) | TD-Nhân | Tin-Khích | Sinh-Huệ | Toán-Cẩm | Sử-Phúc | HDTN-Trinh | HDTN-Xuân | Toán-Phong | HDTN-Trâm(N) | Tin-Thường | Tanh-Hồng(AV) | Lý-Thúy | Toán-Tuấn | Tanh-Trâm | Lý-Hương | Văn-Chín | HDTN-Cường | Tin-Hà | Sinh-Việt | Toán-Thu |
2 | Sử-Phúc | Địa-Dung | Toán-Thu | Toán-Tuấn | HDTN-Loan | Toán-Cẩm | Sử-Loan (Su) | Toán-Huy | Văn-Diễm | GDQP-Nhân | Tanh-Vân | Tin-Thường | Tanh-Trinh | Toán-Phương(T) | Tanh-Trang | Tanh-Chúc | Toán-Phong | HDTN-Trâm(N) | Địa-Tuyến | Tanh-Hồng(AV) | HDTN-Thúy | Lý-Hương | Sinh-Cường | Sử-Thiện | Tanh-Trâm | CN-Hiếu | Tin-Hà | Sinh-Việt | Tanh-Hằng(AV) | |
3 | Sử-Phúc | Hóa-Hồng(H) | Toán-Thu | Sinh-Huệ | Tanh-Hồng(AV) | Toán-Cẩm | Địa-Tuyến | Văn-Chín | Văn-Diễm | Tin-Khích | Lý-Xuân | Toán-Minh | HDTN-Thường | Toán-Phương(T) | Lý-Loan | Toán-Ai | Tanh-Trinh | Tanh-Chúc | Tanh-Vân | Lý-Châu(L) | HDTN-Thúy | Lý-Hương | Toán-Tuấn | Sinh-Cường | Tanh-Trâm | Tanh-Hằng(AV) | Sử-Loan (Su) | HDTN-Việt | CN-Sinh | |
4 | Địa-Dung | Tanh-Trang | HDTN-Loan | Lý-Xuân | Sử-Loan (Su) | Địa-Tuyến | Tanh-Trâm | Văn-Chín | GDKT-Liêm | Toán-Huy | Toán-Phong | Toán-Minh | Hóa-Hồng(H) | Lý-Thúy | CN-Hiếu | Toán-Ai | Sử-Phúc | Tanh-Chúc | HDTN-Trâm(N) | Lý-Châu(L) | Tanh-Thiên | Tanh-Trinh | Sử-Thiện | Toán-Thu | Lý-Hương | Toán-Tuấn | HDTN-Việt | Tin-Thường | Tanh-Hằng(AV) | |
5 | Địa-Dung | GDD9-Trâm | CN-Sinh | Tanh-Hằng(AV) | Tanh-Hồng(AV) | HDTN-Trang | Sử-Loan (Su) | HDTN-Vân | GDKT-Liêm | HDTN-Trâm(N) | Toán-Phong | Sử-Phúc | HDTN-Thường | HDTN-Chúc | Địa-Tuyến | Văn-Diễm | HDTN-Xuân | Toán-Minh | Toán-Huy | HDTN-Thúy | Tanh-Thiên | Tanh-Trinh | Sử-Thiện | Toán-Thu | HDTN-Hồng(H) | Toán-Tuấn | HDTN-Việt | Văn-Chín | ||
T.4 | 1 | Văn-Hằng | Lý-Thới | Lý-Loan | HDTN-Tân | GDKT-Ngân | HDTN-Trang | GDD9-Hằng(AV) | GDKT-Liêm | Văn-Diễm | Hóa-Xuyến | Văn-Yến | Hóa-Hồng(H) | Văn-Thúy(V) | HDTN-Chúc | GDQP-Nhân | Sử-Phúc | Tanh-Trinh | Văn-Sen | Hóa-Oanh | Tin-Sơn | Sử-Thiện | HDTN-Hương | Tanh-Trâm | TD-Quốc | Sử-Loan (Su) | Văn-Hồng | Tanh-Thiên | GDKT-Nga | TD-Sanh |
2 | HDTN-Tân | Lý-Thới | Tanh-Chúc | Tanh-Hằng(AV) | Sử-Loan (Su) | HDTN-Trang | Tanh-Trâm | Địa-Dung | Văn-Diễm | Hóa-Xuyến | Tanh-Vân | GDKT-Liêm | Văn-Thúy(V) | Tanh-Trinh | Văn-Yến | Toán-Ai | Sử-Phúc | Văn-Sen | Địa-Tuyến | Tanh-Hồng(AV) | HDTN-Thúy | Sử-Thiện | Văn-Hằng | Tin-Sơn | Văn-Chín | Văn-Hồng | Tanh-Thiên | GDKT-Nga | TD-Sanh | |
3 | Tin-Sơn | HDTN-Tân | Văn-Yến | GDD9-Trâm | Địa-Dung | GDKT-Ngân | Văn-Thúy(V) | Tanh-Thiên | HDTN-Hồng(AV) | Lý-Thới | Tanh-Vân | Văn-Diễm | Sử-Phúc | CN-Hải(CN) | Lý-Loan | Toán-Ai | HDTN-Xuân | Hóa-Hồng(H) | HDTN-Trâm(N) | HDTN-Thúy | Hóa-Oanh | HDTN-Hương | Văn-Hằng | Tanh-Trinh | Văn-Chín | GDKT-Nga | Văn-Hồng | Văn-Sen | Tanh-Hằng(AV) | |
4 | Tanh-Trâm | Văn-Yến | Sử-Phúc | Văn-Chín | HDTN-Loan | Văn-Hồng | Văn-Thúy(V) | Tin-Sơn | Tanh-Hồng(AV) | Địa-Tuyến | HDTN-Khích | Tanh-Vân | Tanh-Trinh | GDKT-Liêm | GDKT-Ngân | Lý-Xuân | Văn-Diễm | Tanh-Chúc | HDTN-Trâm(N) | Hóa-Oanh | Lý-Thúy | Văn-Hằng | HDTN-Hải(CN) | HDTN-Hương | Địa-Dung | Sử-Loan (Su) | Sinh-Việt | Văn-Sen | Sử-Thiện | |
5 | Tanh-Trâm | Văn-Yến | HDTN-Loan | Văn-Chín | GDD9-Thiên | Văn-Hồng | HDTN-Tân | GDKT-Liêm | Tanh-Hồng(AV) | Tanh-Chúc | HDTN-Khích | Tanh-Vân | Sinh-Việt | Văn-Thúy(V) | Địa-Tuyến | Văn-Diễm | GDKT-Ngân | HDTN-Trâm(N) | Sử-Phúc | HDTN-Thúy | Tanh-Trinh | Tin-Sơn | Văn-Hằng | GDKT-Nga | Tanh-Hằng(AV) | Địa-Dung | Sử-Thiện | |||
T.5 | 1 | Toán-Phong | Tanh-Trang | Sinh-Huệ | HDTN-Tân | CN-Hiếu | Lý-Châu(L) | Tanh-Trâm | Sử-Loan (Su) | HDTN-Hồng(AV) | Tanh-Chúc | Lý-Xuân | Văn-Diễm | HDTN-Thường | Văn-Thúy(V) | Văn-Yến | Địa-Tuyến | Tin-Khích | GDQP-Nhân | Toán-Huy | Văn-Hồng | Sử-Thiện | Tanh-Trinh | Toán-Tuấn | HDTN-Hương | GDKT-Nga | Lý-Thi | Sinh-Việt | Tanh-Hằng(AV) | HDTN-Sinh |
2 | Toán-Phong | Tanh-Trang | Toán-Thu | Sinh-Huệ | Địa-Dung | Sử-Loan (Su) | GDKT-Nga | HDTN-Vân | HDTN-Hồng(AV) | Sử-Phúc | Địa-Tuyến | Văn-Diễm | Tin-Thường | Văn-Thúy(V) | Văn-Yến | Tanh-Chúc | Tin-Khích | GDKT-Ngân | GDQP-Nhân | CN-Sinh | Văn-Sen | HDTN-Hương | Hóa-Trấn | Tanh-Trinh | Văn-Chín | Văn-Hồng | HDTN-Việt | Tanh-Hằng(AV) | Sử-Thiện | |
3 | HDTN-Tân | Văn-Yến | Toán-Thu | Văn-Chín | Văn-Thúy(V) | CN-Hiếu | Hóa-Trấn | Toán-Huy | Tin-Khích | Địa-Tuyến | Lý-Xuân | Tin-Thường | Sinh-Việt | Tanh-Trinh | Toán-Phương(T) | Tanh-Chúc | Văn-Diễm | Sử-Phúc | Tanh-Vân | Lý-Châu(L) | Văn-Sen | Toán-Tuấn | Tanh-Trâm | Sử-Thiện | Lý-Hương | Tanh-Hằng(AV) | Văn-Hồng | Toán-Phong | HDTN-Sinh | |
4 | Lý-Châu(L) | HDTN-Tân | Văn-Yến | Sinh-Huệ | Địa-Dung | Văn-Hồng | Văn-Thúy(V) | Văn-Chín | Toán-Tâm | Tin-Khích | Tanh-Vân | HDTN-Thường | GDKT-Liêm | HDTN-Chúc | Toán-Phương(T) | Địa-Tuyến | Tanh-Trinh | Sử-Phúc | GDKT-Ngân | Tanh-Hồng(AV) | Tanh-Thiên | Toán-Tuấn | Tanh-Trâm | Lý-Hương | CN-Hiếu | GDKT-Nga | Sử-Loan (Su) | Văn-Sen | Toán-Thu | |
5 | Hóa-Trấn | HDTN-Tân | Văn-Yến | Sử-Thiện | CN-Hiếu | Văn-Hồng | Văn-Thúy(V) | Tanh-Thiên | Toán-Tâm | Tanh-Chúc | HDTN-Khích | Tanh-Vân | GDKT-Liêm | Toán-Phương(T) | Sử-Phúc | Văn-Diễm | Tanh-Trinh | Văn-Sen | CN-Sinh | Toán-Thu | Sinh-Cường | Lý-Hương | Tanh-Trâm | Địa-Dung | GDKT-Nga | Tin-Thường | Văn-Chín | |||
T.6 | 1 | Văn-Hằng | Tin-Khích | Hóa-Trấn | Văn-Chín | Tanh-Hồng(AV) | Toán-Cẩm | Văn-Thúy(V) | Toán-Huy | Văn-Diễm | Tanh-Chúc | Văn-Yến | Sinh-Huệ | Tanh-Trinh | Toán-Phương(T) | Tanh-Trang | CN-Hiếu | Toán-Phong | Toán-Minh | Văn-Sen | Văn-Hồng | Hóa-Oanh | CN-Hải(CN) | TD-Quốc | Sinh-Cường | TD-Sanh | Toán-Tuấn | Toán-Hải(T) | GDQP-Phương | Toán-Thu |
2 | Văn-Hằng | Tin-Khích | Sinh-Huệ | Toán-Tuấn | Văn-Thúy(V) | Tanh-Trang | Hóa-Trấn | Văn-Chín | Văn-Diễm | Tanh-Chúc | Văn-Yến | Tanh-Vân | Toán-Cẩm | Tanh-Trinh | TD-Sanh | Toán-Ai | Toán-Phong | Toán-Minh | Tin-Thường | Văn-Hồng | Toán-Thu | Hóa-Oanh | CN-Hải(CN) | TD-Quốc | GDQP-Phương | HDTN-Cường | Tanh-Thiên | Tanh-Hằng(AV) | Địa-Thảo | |
3 | Hóa-Trấn | Toán-Hải(T) | Văn-Yến | Toán-Tuấn | Toán-Phương(T) | GDKT-Ngân | Văn-Thúy(V) | Văn-Chín | Tin-Khích | Toán-Huy | Toán-Phong | Toán-Minh | Hóa-Hồng(H) | Tanh-Trinh | Tanh-Trang | Toán-Ai | Văn-Diễm | Văn-Sen | Tanh-Vân | Tanh-Hồng(AV) | CN-Sinh | Văn-Hằng | CN-Hải(CN) | Sinh-Cường | Toán-Cẩm | Tanh-Hằng(AV) | Văn-Hồng | Địa-Thảo | Toán-Thu | |
4 | Hóa-Trấn | Toán-Hải(T) | Văn-Yến | Hóa-Xuyến | Toán-Phương(T) | Tanh-Trang | GDKT-Nga | Tanh-Thiên | Tanh-Hồng(AV) | Toán-Huy | Tin-Khích | Toán-Minh | Tin-Thường | CN-Hải(CN) | GDKT-Ngân | Lý-Xuân | Sinh-Huệ | Địa-Thảo | Tanh-Vân | Hóa-Oanh | Văn-Sen | Văn-Hằng | Sinh-Cường | Tanh-Trinh | Toán-Cẩm | Toán-Tuấn | Văn-Hồng | Toán-Phong | CN-Sinh | |
5 | SH-Châu(L) | SH-Thới | SH-Loan | SH-Xuyến | SH-Phương(T) | SH-Trang | SH-Nga | SH-Thiên | SH-Hồng(AV) | SH-Huy | SH-Khích | SH-Minh | SH-Thường | SH-Hải(CN) | SH-Ngân | SH-Xuân | SH-Huệ | SH-Hồng(H) | SH-Vân | SH-Oanh | SH-Thúy | SH-Hằng | SH-Cường | SH-Hương | SH-Cẩm | SH-Hiếu | SH-Hải(T) | SH-Hằng(AV) | SH-Sinh | |
T.7 | 1 | HDTN-Tân | Toán-Hải(T) | Hóa-Trấn | CN-Sinh | Lý-Thới | Văn-Hồng | Toán-Minh | Hóa-Xuyến | GDKT-Liêm | Văn-Thúy(V) | Toán-Phong | Hóa-Hồng(H) | Tanh-Trinh | Sinh-Việt | Tanh-Trang | Địa-Tuyến | Văn-Diễm | Tanh-Chúc | TD-Sanh | Tin-Sơn | Tanh-Thiên | Sử-Thiện | HDTN-Hải(CN) | Toán-Thu | Toán-Cẩm | Lý-Thi | Sử-Loan (Su) | Tanh-Hằng(AV) | Địa-Thảo |
2 | Tin-Sơn | Toán-Hải(T) | Sử-Phúc | CN-Sinh | Lý-Thới | Văn-Hồng | Toán-Minh | Hóa-Xuyến | Địa-Tuyến | Văn-Thúy(V) | Toán-Phong | Hóa-Hồng(H) | Sinh-Việt | GDKT-Liêm | HDTN-Trinh | Văn-Diễm | Địa-Thảo | Tanh-Chúc | Văn-Sen | Hóa-Oanh | Tanh-Thiên | CN-Hải(CN) | Hóa-Trấn | Toán-Thu | Toán-Cẩm | Sử-Loan (Su) | Địa-Dung | Tanh-Hằng(AV) | Lý-Thi | |
3 | Toán-Phong | Sử-Phúc | CN-Sinh | Hóa-Xuyến | GDKT-Ngân | Lý-Châu(L) | HDTN-Tân | Tin-Sơn | Sử-Loan (Su) | HDTN-Trâm(N) | Địa-Tuyến | GDKT-Liêm | Tanh-Trinh | Toán-Phương(T) | Tanh-Trang | Tanh-Chúc | Địa-Thảo | Hóa-Hồng(H) | Văn-Sen | Toán-Hải(T) | Toán-Thu | Hóa-Oanh | Hóa-Trấn | Văn-Hằng | Địa-Dung | Tanh-Hằng(AV) | Tanh-Thiên | HDTN-Việt | Sử-Thiện | |
4 | Toán-Phong | Địa-Dung | Hóa-Trấn | Tanh-Hằng(AV) | Văn-Thúy(V) | Tanh-Trang | HDTN-Tân | Sử-Loan (Su) | Toán-Tâm | Hóa-Xuyến | Sử-Phúc | Toán-Minh | Toán-Cẩm | Toán-Phương(T) | CN-Hiếu | Tanh-Chúc | Tanh-Trinh | Văn-Sen | Hóa-Oanh | Toán-Hải(T) | Toán-Thu | Tin-Sơn | Văn-Hằng | CN-Hải(CN) | HDTN-Hồng(H) | Văn-Hồng | Tanh-Thiên | Địa-Thảo | Lý-Thi | |
5 | Lý-Châu(L) | Sử-Phúc | Tanh-Chúc | HDTN-Tân | Văn-Thúy(V) | GDD9-Thiên | Sử-Loan (Su) | GDD9-Hằng(AV) | Toán-Tâm | HDTN-Trâm(N) | Hóa-Xuyến | Toán-Minh | Toán-Cẩm | Sinh-Việt | Địa-Tuyến | CN-Hiếu | Toán-Phong | Địa-Thảo | GDKT-Ngân | Tin-Sơn | Tanh-Trinh | HDTN-Hải(CN) | HDTN-Hồng(H) | Địa-Dung | Toán-Hải(T) | Văn-Sen | HDTN-Sinh |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD