SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP
Trường : Đỗ Công Tường Đồng Tháp
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/09/2020
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12C1 | 12C2 | 12C3 | 12C4 | 12C5 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11C1 | 11C2 | 11C3 | 11C4 | 11C5 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10C1 | 10C2 | 10C3 | 10C4 | 10C5 |
T.2 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | Tin-Sơn | Lý-Thới | Lý-Loan | Sử-Thiện | Toán-Phương(T) | Toán-Cẩm | Toán-Minh | Hóa-Oanh | Sử-Loan (Su) | Toán-Huy | Hóa-Xuyến | Sinh-Huệ | Hóa-Hồng(H) | Văn-Thúy(V) | Văn-Yến | GDKT-Liêm | GDKT-Ngân | GDD7-Sen | Tanh-Vân | Lý-Châu(L) | Lý-Thúy | Toán-Tuấn | Sinh-Cường | Lý-Hương | Địa-Dung | GDKT-Nga | Toán-Hải(T) | Toán-Phong | CN-Sinh | |
3 | Tanh-Trâm | Toán-Hải(T) | Văn-Yến | Toán-Tuấn | Toán-Phương(T) | Sử-Loan (Su) | Toán-Minh | Tin-Sơn | Địa-Tuyến | Văn-Thúy(V) | Lý-Xuân | GDD7-Chín | Toán-Cẩm | CN-Hải(CN) | GDKT-Ngân | GDKT-Liêm | GDD7-Sen | Hóa-Hồng(H) | Toán-Huy | Sử-Thiện | CN-Sinh | Hóa-Oanh | Văn-Hằng | Sinh-Cường | Lý-Hương | Địa-Dung | Sinh-Việt | Toán-Phong | GDKT-Nga | |
4 | Tanh-Trâm | Văn-Yến | Hóa-Oanh | Sinh-Huệ | Văn-Thúy(V) | CN-Hiếu | Địa-Tuyến | HDTN-Vân | Văn-Diễm | Lý-Thới | Toán-Phong | Toán-Minh | GDKT-Liêm | HDTN-Loan | Lý-Xuân | CN-Hải(CN) | Toán-Huy | HDTN-Thúy | Tin-Sơn | Lý-Hương | Toán-Tuấn | Văn-Hằng | Toán-Cẩm | Địa-Dung | GDKT-Nga | Sinh-Việt | Văn-Chín | |||
5 | Văn-Hằng | Văn-Yến | CN-Sinh | Lý-Xuân | Văn-Thúy(V) | Địa-Tuyến | Tanh-Trâm | Toán-Huy | Văn-Diễm | Sinh-Việt | HDTN-Loan | CN-Hiếu | GDKT-Ngân | Hóa-Oanh | Sử-Thiện | Tin-Sơn | Toán-Tuấn | Toán-Cẩm | Sử-Loan (Su) | Địa-Dung | Văn-Sen | Văn-Chín | ||||||||
T.3 | 1 | Tanh-Trâm | Hóa-Hồng(H) | Tanh-Chúc | Sử-Thiện | HDTN-Thi | Địa-Tuyến | Sử-Loan (Su) | Tanh-Thiên | Tanh-Hồng(AV) | GDD7-Chín | HDTN-Xuân | Sinh-Huệ | Toán-Cẩm | Sử-Phúc | Lý-Loan | GDD7-Sen | Tin-Khích | GDQP-Nhân | Toán-Huy | Tin-Hà | Hóa-Trấn | Toán-Tuấn | CN-Hải(CN) | Lý-Hương | GDD7-Hiền | CN-Hiếu | HDTN-Việt | Tin-Thường | Toán-Thu |
2 | Sử-Phúc | Địa-Dung | Toán-Thu | Sinh-Huệ | Lý-Thới | Toán-Cẩm | CN-Hiếu | Toán-Huy | Toán-Tâm | GDD7-Chín | Địa-Tuyến | Hóa-Hồng(H) | HDTN-Thường | HDTN-Chúc | Lý-Loan | Toán-Ai | Tin-Khích | CN-Hải(CN) | GDQP-Nhân | Tanh-Hồng(AV) | Sử-Thiện | Lý-Hương | Hóa-Trấn | GDD7-Hiền | Tanh-Trâm | GDD8-Thi | Sử-Loan (Su) | Văn-Sen | HDTN-Sinh | |
3 | Sử-Phúc | Hóa-Hồng(H) | Toán-Thu | Toán-Tuấn | Địa-Dung | Toán-Cẩm | Hóa-Trấn | Văn-Chín | Toán-Tâm | Toán-Huy | Lý-Xuân | Tanh-Vân | HDTN-Thường | Sinh-Việt | CN-Hiếu | Toán-Ai | Tanh-Trinh | Tanh-Chúc | Địa-Tuyến | CN-Sinh | Tanh-Thiên | Lý-Hương | GDD7-Hiền | Sinh-Cường | Tanh-Trâm | Sử-Loan (Su) | Tin-Hà | Sử-Thiện | GDD8-Thi | |
4 | Địa-Dung | Lý-Thới | Lý-Loan | Sinh-Huệ | Tanh-Hồng(AV) | Tanh-Trang | Tanh-Trâm | Văn-Chín | Sinh-Cường | Địa-Tuyến | Tin-Khích | Tanh-Vân | Toán-Cẩm | Lý-Thúy | HDTN-Xuân | Sử-Phúc | Tanh-Chúc | GDD7-Sen | GDD7-Hiền | Hóa-Trấn | Tanh-Trinh | GDD8-Thi | Toán-Thu | CN-Hiếu | Toán-Tuấn | Tin-Hà | Tin-Thường | Tanh-Hà (AV) | ||
5 | Địa-Dung | Tanh-Trang | Tanh-Chúc | Văn-Chín | Tanh-Hồng(AV) | CN-Hiếu | Tanh-Trâm | Sử-Loan (Su) | Địa-Tuyến | Tin-Khích | Tanh-Vân | Sử-Phúc | GDD7-Sen | Tin-Hà | HDTN-Thúy | Sử-Thiện | Hóa-Trấn | Toán-Thu | Toán-Tuấn | GDD8-Thi | GDD7-Hiền | |||||||||
T.4 | 1 | Hóa-Trấn | Tanh-Trang | Lý-Loan | Lý-Xuân | Tanh-Hồng(AV) | Lý-Châu(L) | GDKT-Nga | Sử-Loan (Su) | Văn-Diễm | Lý-Thới | Văn-Yến | Hóa-Hồng(H) | Văn-Thúy(V) | GDKT-Liêm | Địa-Tuyến | Sử-Phúc | Tanh-Trinh | Văn-Sen | Hóa-Xuyến | Hóa-Oanh | Lý-Thúy | HDTN-Hương | Văn-Hằng | GDD8-Thi | Văn-Chín | Văn-Hồng | Tanh-Thiên | Tanh-Hằng(AV) | TD-Sanh |
2 | Tin-Sơn | Lý-Thới | Tanh-Chúc | Tanh-Hằng(AV) | Tanh-Hồng(AV) | Tanh-Trang | Hóa-Trấn | Địa-Dung | GDKT-Liêm | Hóa-Xuyến | Văn-Yến | Hóa-Hồng(H) | Văn-Thúy(V) | Lý-Thúy | Địa-Tuyến | CN-Hiếu | GDKT-Ngân | Văn-Sen | Sử-Phúc | Sử-Thiện | GDD7-Hiền | Hóa-Oanh | Tanh-Trâm | HDTN-Hương | Văn-Chín | Văn-Hồng | Tanh-Thiên | GDKT-Nga | TD-Sanh | |
3 | Lý-Châu(L) | Văn-Yến | Hóa-Oanh | Văn-Chín | Lý-Thới | Tanh-Trang | Văn-Thúy(V) | Tin-Sơn | Toán-Tâm | Hóa-Xuyến | Lý-Xuân | Văn-Diễm | Sử-Phúc | Lý-Thúy | CN-Hiếu | Địa-Tuyến | HDTN-Loan | GDKT-Ngân | HDTN-Trâm(N) | Tanh-Hồng(AV) | Văn-Sen | GDD7-Hiền | Tanh-Trâm | Tanh-Trinh | Sử-Loan (Su) | Lý-Thi | Văn-Hồng | Sử-Thiện | GDKT-Nga | |
4 | Văn-Hằng | Văn-Yến | Sử-Phúc | Văn-Chín | HDTN-Thi | Văn-Hồng | Văn-Thúy(V) | Địa-Dung | Toán-Tâm | Lý-Thới | HDTN-Xuân | GDKT-Liêm | HDTN-Chúc | Tanh-Trang | Văn-Diễm | HDTN-Loan | HDTN-Trâm(N) | GDKT-Ngân | Tanh-Hồng(AV) | Lý-Thúy | HDTN-Hương | Tin-Sơn | Tanh-Trinh | GDKT-Nga | GDD7-Hiền | Sử-Loan (Su) | Tanh-Hằng(AV) | Sử-Thiện | ||
5 | Văn-Hằng | Tanh-Trang | Tanh-Chúc | Tanh-Hằng(AV) | GDKT-Ngân | Văn-Hồng | Tanh-Trâm | Hóa-Oanh | Tanh-Hồng(AV) | Sử-Phúc | Văn-Thúy(V) | Văn-Yến | GDD7-Sen | Văn-Diễm | HDTN-Trâm(N) | Tin-Sơn | Địa-Dung | Sử-Thiện | ||||||||||||
T.5 | 1 | Tanh-Trâm | Tanh-Trang | Sinh-Huệ | HDTN-Tân | CN-Hiếu | GDKT-Ngân | Sử-Loan (Su) | GDKT-Liêm | Tin-Khích | Tanh-Chúc | Sử-Phúc | Văn-Diễm | Văn-Thúy(V) | Toán-Phương(T) | Văn-Yến | Địa-Tuyến | Toán-Phong | Văn-Sen | Tin-Thường | Văn-Hồng | GDD8-Thi | Tanh-Trinh | Toán-Tuấn | HDTN-Hương | Văn-Chín | HDTN-Hằng(AV) | Toán-Hải(T) | HDTN-Việt | Tanh-Hà (AV) |
2 | Tanh-Trâm | Tanh-Trang | Toán-Thu | HDTN-Tân | CN-Hiếu | Sử-Loan (Su) | HDTN-Thi | HDTN-Vân | Tin-Khích | Sử-Phúc | GDD7-Chín | Văn-Diễm | GDKT-Liêm | Văn-Thúy(V) | Văn-Yến | Tanh-Chúc | Toán-Phong | Toán-Minh | Địa-Tuyến | Toán-Hải(T) | Văn-Sen | Tanh-Trinh | Toán-Tuấn | Sử-Thiện | Địa-Dung | Văn-Hồng | GDD7-Hiền | Sinh-Việt | Tanh-Hà (AV) | |
3 | HDTN-Tân | Văn-Yến | Toán-Thu | Văn-Chín | Văn-Thúy(V) | Tanh-Trang | Sử-Loan (Su) | GDKT-Liêm | Tanh-Hồng(AV) | Địa-Tuyến | Tanh-Vân | Tin-Thường | Sinh-Việt | Tanh-Trinh | Toán-Phương(T) | Văn-Diễm | Sinh-Huệ | Toán-Minh | GDKT-Ngân | Toán-Hải(T) | Văn-Sen | Toán-Tuấn | Tanh-Trâm | Sử-Thiện | Lý-Hương | Địa-Dung | Văn-Hồng | GDD7-Hiền | HDTN-Sinh | |
4 | Toán-Phong | HDTN-Tân | Văn-Yến | Tanh-Hằng(AV) | Địa-Dung | Văn-Hồng | Văn-Thúy(V) | Văn-Chín | HDTN-Hồng(AV) | Tin-Khích | Tanh-Vân | Toán-Minh | Tin-Thường | Tanh-Trinh | Toán-Phương(T) | Văn-Diễm | Địa-Thảo | Sử-Phúc | GDKT-Ngân | GDD8-Thi | HDTN-Thúy | Toán-Tuấn | Sử-Thiện | Lý-Hương | Tanh-Trâm | GDKT-Nga | Sử-Loan (Su) | Văn-Sen | Toán-Thu | |
5 | Toán-Phong | HDTN-Tân | Văn-Yến | CN-Sinh | GDKT-Ngân | Văn-Hồng | Tanh-Trâm | Văn-Chín | HDTN-Hồng(AV) | Địa-Tuyến | Tanh-Trinh | Địa-Thảo | Sử-Phúc | Văn-Sen | HDTN-Thúy | Toán-Tuấn | GDKT-Nga | Toán-Thu | ||||||||||||
T.6 | 1 | Lý-Châu(L) | Tin-Khích | Hóa-Oanh | Hóa-Xuyến | Tanh-Hồng(AV) | Toán-Cẩm | Văn-Thúy(V) | Văn-Chín | Văn-Diễm | Tanh-Chúc | Văn-Yến | Sinh-Huệ | Tanh-Trinh | Sinh-Việt | Toán-Phương(T) | Toán-Ai | Toán-Phong | Toán-Minh | Văn-Sen | Văn-Hồng | CN-Sinh | CN-Hải(CN) | Hóa-Trấn | Văn-Hằng | GDD8-Thi | Toán-Tuấn | Toán-Hải(T) | GDKT-Nga | Địa-Thảo |
2 | Hóa-Trấn | Tin-Khích | Văn-Yến | Toán-Tuấn | Văn-Thúy(V) | GDKT-Ngân | HDTN-Thi | Văn-Chín | Văn-Diễm | Tanh-Chúc | Hóa-Xuyến | Tanh-Vân | Toán-Cẩm | Toán-Phương(T) | Tanh-Trang | Toán-Ai | Toán-Phong | Toán-Minh | Tin-Thường | Văn-Hồng | Toán-Thu | Hóa-Oanh | Sinh-Cường | Văn-Hằng | GDKT-Nga | HDTN-Hằng(AV) | Toán-Hải(T) | Văn-Sen | Địa-Thảo | |
3 | Hóa-Trấn | Toán-Hải(T) | Sinh-Huệ | Toán-Tuấn | Toán-Phương(T) | Lý-Châu(L) | Văn-Thúy(V) | Tanh-Thiên | Tanh-Hồng(AV) | Toán-Huy | Toán-Phong | Tin-Thường | Hóa-Hồng(H) | Tanh-Trinh | Tanh-Trang | HDTN-Xuân | Văn-Diễm | GDD7-Sen | Tanh-Vân | CN-Sinh | Toán-Thu | Văn-Hằng | CN-Hải(CN) | Sinh-Cường | Toán-Cẩm | Lý-Thi | Văn-Hồng | Địa-Thảo | Văn-Chín | |
4 | Lý-Châu(L) | Toán-Hải(T) | Văn-Yến | Hóa-Xuyến | Toán-Phương(T) | Tanh-Trang | GDKT-Nga | Tanh-Thiên | Tanh-Hồng(AV) | Toán-Huy | Tin-Khích | Toán-Minh | Tin-Thường | CN-Hải(CN) | GDKT-Ngân | Lý-Xuân | Sinh-Huệ | Địa-Thảo | Tanh-Vân | Hóa-Oanh | Hóa-Trấn | Văn-Hằng | Sinh-Cường | Toán-Thu | Toán-Cẩm | Tanh-Hằng(AV) | Văn-Hồng | Toán-Phong | CN-Sinh | |
5 | SH-Châu(L) | SH-Thới | SH-Loan | SH-Xuyến | SH-Phương(T) | SH-Trang | SH-Nga | SH-Thiên | SH-Hồng(AV) | SH-Huy | SH-Khích | SH-Minh | SH-Thường | SH-Hải(CN) | SH-Ngân | SH-Xuân | SH-Huệ | SH-Hồng(H) | SH-Vân | SH-Oanh | SH-Thúy | SH-Hằng | SH-Cường | SH-Hương | SH-Cẩm | SH-Hiếu | SH-Hải(T) | SH-Hằng(AV) | SH-Sinh | |
T.7 | 1 | Văn-Hằng | Toán-Hải(T) | Sử-Phúc | Hóa-Xuyến | Sử-Loan (Su) | Văn-Hồng | Toán-Minh | GDKT-Liêm | Văn-Diễm | Văn-Thúy(V) | Toán-Phong | HDTN-Thường | Hóa-Hồng(H) | Sinh-Việt | Toán-Phương(T) | Địa-Tuyến | GDD7-Sen | Tanh-Chúc | Toán-Huy | Lý-Châu(L) | Tanh-Thiên | Sử-Thiện | HDTN-Hải(CN) | Tanh-Trinh | Văn-Chín | CN-Hiếu | GDD8-Thi | Tanh-Hằng(AV) | Toán-Thu |
2 | Văn-Hằng | Sử-Phúc | HDTN-Tân | CN-Sinh | Sử-Loan (Su) | Văn-Hồng | Toán-Minh | Toán-Huy | Sinh-Cường | Văn-Thúy(V) | Toán-Phong | HDTN-Thường | Sinh-Việt | GDKT-Liêm | Địa-Tuyến | Văn-Diễm | Tanh-Trinh | HDTN-Trâm(N) | Văn-Sen | Lý-Châu(L) | Tanh-Thiên | GDD8-Thi | HDTN-Hải(CN) | Tin-Sơn | CN-Hiếu | Tanh-Hằng(AV) | Địa-Dung | Sử-Thiện | Văn-Chín | |
3 | Toán-Phong | Địa-Dung | CN-Sinh | Văn-Chín | Văn-Thúy(V) | Địa-Tuyến | CN-Hiếu | Toán-Huy | GDKT-Liêm | HDTN-Trâm(N) | Hóa-Xuyến | Toán-Minh | Tanh-Trinh | Toán-Phương(T) | GDD7-Hồng | Tanh-Chúc | Văn-Diễm | Hóa-Hồng(H) | Văn-Sen | Toán-Hải(T) | Toán-Thu | Văn-Hằng | Tin-Sơn | CN-Hải(CN) | Sử-Loan (Su) | Tanh-Hằng(AV) | Tanh-Thiên | HDTN-Việt | Lý-Thi | |
4 | Toán-Phong | Hóa-Hồng(H) | HDTN-Tân | Tanh-Hằng(AV) | Văn-Thúy(V) | HDTN-Trang | Địa-Tuyến | Tanh-Thiên | Sử-Loan (Su) | HDTN-Trâm(N) | GDD7-Chín | GDKT-Liêm | Toán-Phương(T) | Sử-Phúc | Tanh-Chúc | Văn-Diễm | Văn-Sen | Hóa-Xuyến | Toán-Hải(T) | Toán-Thu | Tin-Sơn | Sử-Thiện | CN-Hải(CN) | HDTN-Lộc | Văn-Hồng | Sinh-Việt | Địa-Thảo | Lý-Thi | ||
5 | HDTN-Tân | Sử-Phúc | Tanh-Chúc | Tanh-Hằng(AV) | Địa-Dung | HDTN-Trang | Văn-Thúy(V) | Tanh-Thiên | GDKT-Liêm | Hóa-Xuyến | GDD7-Chín | GDD7-Hồng | Địa-Thảo | Tin-Sơn | CN-Hải(CN) | Văn-Hằng | Toán-Thu | HDTN-Lộc | HDTN-Việt | Toán-Phong | Sử-Thiện |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD