SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP
Trường : Đỗ Công Tường Đồng Tháp
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/09/2020
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
12A1 | Toán(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(2), Tiếng Anh(0), HĐTN(0), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(0), | 13 |
12A2 | Toán(2), Vật lý(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(2), Tiếng Anh(0), HĐTN(0), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(0), | 13 |
12A3 | Toán(2), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Văn học(0), Lịch sử(0), Công nghệ(0), Tiếng Anh(0), HĐTN(0), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(0), | 11 |
12A4 | Toán(2), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Văn học(0), Lịch sử(0), Công nghệ(0), Tiếng Anh(0), HĐTN(0), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(0), | 11 |
12C1 | Toán(2), Vật lý(2), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(2), Công nghệ(0), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(0), | 9 |
12C2 | Toán(2), Vật lý(2), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(2), Công nghệ(0), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(0), | 9 |
12C3 | Toán(2), Hóa học(2), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(2), Công nghệ(0), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(0), | 9 |
12C4 | Toán(2), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(2), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(0), | 11 |
12C5 | Toán(2), Sinh vật(2), Tin học(2), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(2), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(0), | 11 |
11A1 | Toán(0), Vật lý(0), Hóa học(0), Tin học(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(0), Tiếng Anh(0), HĐTN(0), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(0), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 4 |
11A2 | Toán(0), Vật lý(0), Hóa học(0), Tin học(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(0), Tiếng Anh(0), HĐTN(0), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(0), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 4 |
11A3 | Toán(0), Sinh vật(0), Hóa học(0), Tin học(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(0), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 4 |
11A4 | Toán(0), Sinh vật(0), Hóa học(0), Tin học(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 6 |
11A5 | Toán(0), Vật lý(0), Sinh vật(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Công nghệ(1), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), GDĐP-Văn(2), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 7 |
11C1 | Toán(0), Vật lý(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(0), Công nghệ(0), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(1), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 5 |
11C2 | Toán(0), Vật lý(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(0), Công nghệ(0), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(0), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 4 |
11C3 | Toán(0), Sinh vật(0), Tin học(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(0), Công nghệ(1), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(0), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 5 |
11C4 | Toán(0), Hóa học(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(0), Công nghệ(0), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(0), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 4 |
11C5 | Toán(0), Hóa học(0), Tin học(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(0), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(0), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 4 |
10A1 | Toán(0), Vật lý(0), Hóa học(0), Tin học(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Công nghệ(0), Tiếng Anh(0), HĐTN(0), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(0), GDĐP-Lí(0), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 4 |
10A2 | Toán(1), Vật lý(0), Hóa học(0), Tin học(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Công nghệ(0), Tiếng Anh(0), HĐTN(0), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(0), GDĐP-Lí(0), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 5 |
10A3 | Toán(1), Vật lý(0), Hóa học(0), Tin học(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Công nghệ(0), Tiếng Anh(0), HĐTN(0), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(0), GDĐP-Lí(0), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 5 |
10A4 | Toán(1), Sinh vật(0), Hóa học(0), Tin học(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Công nghệ(0), Tiếng Anh(0), HĐTN(0), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(0), GDĐP-Lí(0), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 5 |
10A5 | Toán(1), Sinh vật(0), Văn học(0), Công nghệ(0), Tiếng Anh(0), GDĐP-Sinh(0), Thể Dục(2), GDQP(2), | 5 |
10C1 | Toán(0), Vật lý(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(0), Công nghệ(0), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(0), GDĐP-Lí(0), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 4 |
10C2 | Toán(1), Vật lý(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(0), Công nghệ(0), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(0), GDĐP-Lí(0), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 5 |
10C3 | Toán(0), Sinh vật(0), Tin học(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(0), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(0), GDĐP-Lí(0), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 4 |
10C4 | Toán(0), Sinh vật(0), Tin học(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(0), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(0), GDĐP-Lí(0), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 4 |
10C5 | Toán(1), Vật lý(0), Văn học(0), Lịch sử(0), Địa lý(0), Công nghệ(0), Tiếng Anh(0), GDKTPL(0), HĐTN(0), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(0), GDĐP-Lí(0), Thể Dục(2), GDQP(2), Sinh hoạt(0), | 5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên