SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP
Trường : Đỗ Công Tường Đồng Tháp
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 09/09/2020
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12A1 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(6), Lịch sử(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(6), HĐTN(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 32 |
12A2 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(6), Lịch sử(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(6), HĐTN(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 32 |
12A3 | Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(2), Hóa học(3), Văn học(6), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Tiếng Anh(6), HĐTN(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 32 |
12A4 | Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(3), Hóa học(3), Văn học(6), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Tiếng Anh(6), HĐTN(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 33 |
12C1 | Toán(4), Vật lý(3), Văn học(6), Lịch sử(2), Địa lý(3), Công nghệ(2), Tiếng Anh(6), GDKTPL(2), HĐTN(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 32 |
12C2 | Toán(4), Vật lý(3), Văn học(6), Lịch sử(2), Địa lý(3), Công nghệ(2), Tiếng Anh(6), GDKTPL(2), HĐTN(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 32 |
12C3 | Toán(4), Hóa học(3), Văn học(6), Lịch sử(3), Địa lý(2), Công nghệ(2), Tiếng Anh(6), GDKTPL(2), HĐTN(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 32 |
12C4 | Toán(4), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(6), Lịch sử(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(6), GDKTPL(3), HĐTN(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 31 |
12C5 | Toán(4), Sinh vật(2), Tin học(2), Văn học(6), Lịch sử(2), Địa lý(2), Tiếng Anh(6), GDKTPL(3), HĐTN(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 31 |
11A1 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), Tiếng Anh(4), HĐTN(2), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 29 |
11A2 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), Tiếng Anh(4), HĐTN(2), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 29 |
11A3 | Toán(4), Sinh vật(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Tiếng Anh(4), GDKTPL(2), HĐTN(2), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 29 |
11A4 | Toán(4), Sinh vật(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Tiếng Anh(4), GDKTPL(2), HĐTN(2), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 29 |
11A5 | Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Công nghệ(2), Tiếng Anh(4), GDKTPL(2), HĐTN(2), GDĐP-Văn(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 29 |
11C1 | Toán(4), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(3), Công nghệ(2), Tiếng Anh(4), GDKTPL(2), HĐTN(2), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 29 |
11C2 | Toán(4), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(3), Công nghệ(2), Tiếng Anh(4), GDKTPL(2), HĐTN(2), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 29 |
11C3 | Toán(4), Sinh vật(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công nghệ(2), Tiếng Anh(4), GDKTPL(2), HĐTN(2), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 31 |
11C4 | Toán(4), Hóa học(3), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(2), Công nghệ(2), Tiếng Anh(4), GDKTPL(2), HĐTN(2), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 29 |
11C5 | Toán(4), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(2), Tiếng Anh(4), GDKTPL(3), HĐTN(2), GDĐP -CN(0), GDĐP-Sử(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), Thể Dục(0), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 29 |
10A1 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Tiếng Anh(3), HĐTN(2), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), GDĐP-Lí(1), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 32 |
10A2 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Tiếng Anh(3), HĐTN(2), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), GDĐP-Lí(1), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 32 |
10A3 | Toán(4), Vật lý(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Tiếng Anh(3), HĐTN(2), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), GDĐP-Lí(1), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 32 |
10A4 | Toán(4), Sinh vật(3), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Tiếng Anh(3), HĐTN(2), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), GDĐP-Lí(1), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 32 |
10A5 | Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(2), Công nghệ(2), Tiếng Anh(3), HĐTN(2), GDĐP-Văn(2), GDĐP-Lí(1), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 32 |
10C1 | Toán(4), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(3), Công nghệ(2), Tiếng Anh(3), GDKTPL(2), HĐTN(2), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), GDĐP-Lí(1), Thể Dục(1), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 31 |
10C2 | Toán(4), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(2), Địa lý(3), Công nghệ(2), Tiếng Anh(3), GDKTPL(2), HĐTN(2), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), GDĐP-Lí(1), Thể Dục(1), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 31 |
10C3 | Toán(4), Sinh vật(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lý(3), Tiếng Anh(3), GDKTPL(2), HĐTN(2), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), GDĐP-Lí(1), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 33 |
10C4 | Toán(4), Sinh vật(3), Tin học(2), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lý(3), Tiếng Anh(3), GDKTPL(2), HĐTN(2), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), GDĐP-Lí(1), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 33 |
10C5 | Toán(4), Vật lý(3), Văn học(4), Lịch sử(3), Địa lý(3), Công nghệ(2), Tiếng Anh(3), GDKTPL(2), HĐTN(2), GDĐP-Sinh(0), GDĐP-TH(0), GDĐP-Địa(0), GDĐP-AN(0), GDĐP-Văn(2), GDĐP-Lí(1), Thể Dục(2), GDQP(1), Sinh hoạt(1), | 33 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên